0362.915.913
Bảng giá
DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | GHI CHÚ | GHI CHÚ 2 |
Lắp mới bóng đèn điện loại dài hoặc sợi đốt | Từ 145.000 | Lắp đặt nổi bao gồm bóng đèn đi dây không âm tường và có nẹp | Vật tư chủ nhà tự trang bị |
Thay mới đèn lon | 40.000 – 150.000 | Lắp số lượng lẻ dưới 5 bộ đơn giá 150.000- Lắp càng nhiều càng rẻ | |
Lắp đặt ổ cắm điện nổi | 100.000 – 200.000 | Lắp dưới 5 bộ giá 200.000đ/bộ – Giá càng rẻ | |
Lắp ổ cắm điện âm mới | Báo giá sau khi tiến hành khảo sát. | Phụ thuộc vào độ dài và phương án đi dây | |
Xử lý chập điện âm tường | |||
Sửa chữa chập điện nổi | |||
Thay bộ bóng đèn | 80.000 – 150.000 | Thay dưới 5 bộ giá 150.000đ/bộ. | Số lượng nhiều giảm giá |
Thay mới bóng đèn (huỳnh quang, đèn trang trí, đèn led) | 50.000 – 150.000 | Thay dưới 5 bộ giá 150.000đ/bộ. | Số lượng nhiều giảm giá |
Sửa chữa bóng đèn (thay tăng phô, chuột) | 90.000 – 150.000 | ||
Thay CB phụ mới | 90.000 – 150.000 | ||
Thay thế công tắc cũ | 90.000 – 150.000 | ||
Thay thế cắm nổi | 90.000 – 150.000 | ||
Lắp đặt, thi công máy nước nóng | 200.000 – 500.000 | Phụ thuộc vào vị trí đặt thiết bị và phương án kéo nguồn | |
Lắp mới hệ thống báo cháy | 180.000 – 350.000 | Phụ thuộc vào vị trí đặt thiết bị và phương án kéo nguồn | |
Đi lại dây điện nguồn | Báo giá sau khi khảo sát | ||
Lắp hệ thống điện nổi | |||
Lắp đặt hệ thống điện âm | |||
Lắp đặt, sửa chữa, cân điện 3 pha | |||
Thiết kế, thi công hệ thống điện | Khảo sát, kiểm tra và báo giá | Thiết kế Design cho hệ thống nhà hàng showroom mới mở | |
Lắp hệ thống đèn chiếu sáng, đèn trang trí | Báo giá sau khi khảo sát |
CHI PHÍ XE VÀ NHÂN CÔNG BỐC XẾP | |||||
Loại Xe | Từ Km0 – Km5 | Từ Km06-Km10 | Trên 10Km | Thời gian chờ | Nhân công |
Xe 500Kg | 13.000vnđ/1Km | 70.000vnđ/1H | 360.000vnđ/Chuyến | ||
Xe 750Kg | 14.000vnđ/1Km | 70.000vnđ/1H | 390.000vnđ/Chuyến | ||
Xe 900Kg | 400.000vnđ/1 Chuyến | 500.000vnđ/1 Chuyến | 15.000vnđ/1Km | 70.000vnđ/1H | 400.000vnđ/Chuyến |
Xe 1.2-1.5 Tấn | 500.000vnđ/1 Chuyến | 600.000vnđ/1 Chuyến | 16.000vnđ/1Km | 70.000vnđ/1H | 800.000vnđ/ Chuyến |
Xe 2.3 Tấn | 600.000vnđ/1 Chuyến | 700.000vnđ/1 Chuyến | 30.000vnđ/1Km | 100.000vnđ/1H | 1.200.000vnđ/ Chuyến |
Xe 2.5 Tấn (Thùng dài 6.2m) | 800.000vnđ/1 Chuyến | 900.000vnđ/1 Chuyến | 32.000vnđ/1 Km | 200.000vnđ/1H | 1.500.000vnđ/ Chuyến |
CHI PHÍ THÁO LẮP CÁC THIẾT BỊ KHÁC (Nếu có) | |||||
STT | Tên đầu việc | Chi phí | Ghi chú | ||
1 | Tháo lắp máy lạnh | 500.000vnđ/1 Máy | – Tháo : 200.000vnđ/1 Máy – Lắp : 300.000vnđ/1 Máy – Vật tư phát sinh (Nếu có) : Chủ nhà tự mua hoặc đội thợ sẽ mua và chủ nhà thanh toán theo hóa đơn |
||
2 | Tháo lắp máy giặt | 150.000vnđ/1 Máy | – Tháo và Lắp: 150.000vnđ/1 Máy – Vật tư phát sinh (Nếu có) : Chủ nhà tự mua hoặc đội thợ sẽ mua và chủ nhà thanh toán theo hóa đơn |
||
3 | Tháo lắp tủ quần áo | 55.000vnđ/1m2 | Diện tính sẽ được tính (S(m2) = Chiều rộng tủ x Chiều cao tủ) | ||
4 | Thùng Carton đóng hàng | 20.000vnđ/1 Thùng | Miễn phí 5 thùng | ||
5 | Màng PE | 120.000vnđ/1 Cuộn |